Thời khóa biểu của trường THCS Bản Qua thực hiện trong năm học 2021-2022
THỜI KHÓA BIỂU TRƯỜNG THCS BẢN QUA NĂM HỌC 2021-2022 (Thực hiện từ ngày 13/9/2021) | ||||||||
THỨ | Buổi | Tiết | 6A | 6B | 7A | 8A | 9A | Ghi chú |
THỨ HAI | Sáng | 1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | |
2 | Toán - Liên | Sinh - Yêu | Anh - Hảo | Văn - Hương | Văn - Hoa | |||
3 | Toán - Liên | Anh - Hảo | Toán - Vân | Hoá - Hùng | Văn - Hoa | |||
4 | C. nghệ - Sơn | Toán - Liên | Sử - Xuân | Anh - Hảo | Toán - Vân | |||
Chiều | 1 | TN -Tiên | Địa - Yêu | GDCD - Xuân | Toán - Liên | Toán - Vân | ||
2 | Lý - Vân | GDCD - Xuân | Sinh - Xuân | Hoá - Hùng | Sinh - Yêu | |||
3 | Văn - Hoa | Lý - Vân | Anh - Hảo | Sinh - Yêu | Hoá - Hùng | |||
4 | Anh - Hảo | Hoá - Hùng | C. nghệ - Tiên | TD- Sơn | Sử - Hương | |||
THỨ BA | Sáng | 1 | Anh - Hảo | Văn - Hoa | Văn - Hương | Toán - Liên | Toán - Vân | |
2 | Toán - Liên | Văn - Hoa | Văn - Hương | Toán - Liên | Toán - Vân | |||
3 | Sử - Bình | Anh - Hảo | Toán - Vân | Văn - Hương | Văn - Hoa | |||
4 | Hoá - Hùng | Sử - Bình | Sử - Xuân | Địa - Yêu | Anh - Hảo | |||
Chiều | 1 | Văn - Hoa | Lý - Vân | C. nghệ - Tiên | GDCD - Xuân | Địa - Yêu | ||
2 | Địa - Yêu | TD- Sơn | Sinh - Xuân | Anh - Hảo | KNS - Xuân | |||
3 | TD- Sơn | Toán - Liên | Địa - Xuân | Sinh - Yêu | Hoá - Hùng | |||
4 | Đp - Tiên | Đp - Tiên | Nhạc -Tiên | Sử - Hương | Hoá - Hùng | |||
THỨ TƯ | Sáng | 1 | Toán - Liên | Tin - Hoa | Toán - Vân | Văn - Hương | Văn - Hoa | |
2 | Tin - Hoa | Toán - Liên | Toán - Vân | Văn - Hương | Văn - Hoa | |||
3 | Văn - Hoa | Toán - Liên | Văn - Hương | Tin - Hoa | Toán - Vân | |||
4 | Sinh - Yêu | C. nghệ - Sơn | Sử - Xuân | Tin - Hoa | Anh - Hảo | |||
Chiều | 1 | Địa - Yêu | Văn - Hoa | Anh - Hảo | C. nghệ - Sơn | Tin - Hoa | ||
2 | Nhạc -Tiên | MT - Xuân | Lý - Vân | Sinh - Yêu | Tin - Hoa | |||
3 | GDCD - Xuân | Sinh - Yêu | Tin - Hoa | Anh - Hảo | Sử - Hương | |||
4 | Sử - Bình | TN -Tiên | Tin - Hoa | Lý - Liên | C. nghệ - Sơn | |||
THỨ NĂM | Sáng | 1 | Văn - Hoa | Anh - Hảo | Văn - Hương | Toán - Liên | Tin - Hoa | |
2 | Văn - Hoa | Toán - Liên | Văn - Hương | Anh - Hảo | Toán - Vân | |||
3 | Toán - Liên | Văn - Hoa | Tin - Hoa | Văn - Hương | Toán - Vân | |||
4 | Sinh - Yêu | Sử - Bình | Địa - Xuân | Tin - Hoa | Anh - Hảo | |||
Chiều | 1 | MT - Xuân | Tin - Hoa | Lý - Vân | C. nghệ - Sơn | Sinh - Yêu | ||
2 | Tin - Hoa | Văn - Hoa | Toán - Vân | Lý - Liên | Địa - Yêu | |||
3 | Anh - Hảo | Sinh - Yêu | TD- Sơn | Sử - Hương | GDCD - Xuân | |||
4 | MT - Xuân | Nhạc -Tiên | TD- Sơn | |||||
THỨ SÁU | Sáng | 1 | Anh - Hảo | Địa - Yêu | Toán - Vân | Văn - Hương | Văn - Hoa | |
2 | TD- Sơn | Văn - Hoa | Văn - Hương | Toán - Liên | Lý - Vân | |||
3 | Văn - Hoa | Sử - Bình | Anh - Hảo | Toán - Liên | Nhạc - Tiên | |||
4 | Sử - Bình | Nhạc -Tiên | Sinh - Xuân | MT - Xuân | Anh - Hảo | |||
Chiều | 1 | Toán - Liên | Toán - Liên | Địa - Xuân | TD- Sơn | Lý - Vân | ||
2 | Sinh - Yêu | TD- Sơn | KNS - Xuân | Sử - Hương | Toán - Liên | |||
3 | Lý - Vân | Anh - Hảo | TD- Sơn | KNS - Tiên | Sinh - Yêu | |||
4 | SHL - Liên | SHL - Sơn | SHL - Xuân | SHL- Hương | SHL - Yêu |